box
lớp bọc vỏ bọc
box
hộp giếng chìm
box /hóa học & vật liệu/
bệ sửa chữa
box
hộp bìa cứng
box
hộp rẽ đôi dây cáp
box /điện lạnh/
lớp bọc vỏ bọc
box /xây dựng/
hòm thung
box /giao thông & vận tải/
ngăn chuồng
box
ngăn hộp
box
xe goòng (dưới lò)
box /ô tô/
xe goòng (dưới lò)
box
máng lót (ổ trục)
box /cơ khí & công trình/
máng lót (ổ trục)
box /ô tô/
mui ban đầu
box /cơ khí & công trình/
mui ban đầu
box
bệ sửa chữa
box /toán & tin/
ô vuông
box /điện/
bạc lót, hộp ống lót
box
chậu
box, stall /xây dựng/
bệ sửa chữa