stall
làm sụt tốc (động cơ)
stall /ô tô/
làm sụt tốc (động cơ)
stall /hóa học & vật liệu/
bệ sửa chữa
stall
chuồng xúc vật
stall /xây dựng/
ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)
stall /xây dựng/
nơi ngồi của giàn nhạc (trong nhà hát)
stall /xây dựng/
ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)
stall /hóa học & vật liệu/
ngăn (hầm than)
stall /giao thông & vận tải/
trạng thái thất tốc (máy nén, động cơ tuabin)
stall
ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)
stall
nơi ngồi của giàn nhạc (trong nhà hát)
stall
ngưng chạy, tắt
stall
sự chết (động cơ)
stall /ô tô/
sự chết (động cơ)
stall
bệ sửa chữa
stall
sụt tốc
stall /ô tô/
tắt cưỡng
stall /y học/
chết máy
stall /y học/
chết máy (ô tô)
stall /ô tô/
chết máy (ô tô)
box, stall /xây dựng/
bệ sửa chữa
slake, stall
dập tắt
break-down, stall
ngưng chạy
engine stall, stall /ô tô/
chết máy
Là sự dừng lại bất ngờ của động cơ khi xe đang chuyển động.
cab, cad, stall
quán nhỏ
rush of air, spirt, stall, stream
luồng không khí
reduction ratio, speed reduction, stall, throttle back
tỷ số giảm tốc