TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 stall

làm sụt tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệ sửa chữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuồng xúc vật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghế ngồi chỗ hát kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi ngồi của giàn nhạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái thất tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngưng chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sụt tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tắt cưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chết máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dập tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quán nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỷ số giảm tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 stall

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rush of air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduction ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throttle back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

làm sụt tốc (động cơ)

 stall /ô tô/

làm sụt tốc (động cơ)

 stall /hóa học & vật liệu/

bệ sửa chữa

 stall

chuồng xúc vật

 stall /xây dựng/

ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)

 stall /xây dựng/

nơi ngồi của giàn nhạc (trong nhà hát)

 stall /xây dựng/

ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)

 stall /hóa học & vật liệu/

ngăn (hầm than)

 stall /giao thông & vận tải/

trạng thái thất tốc (máy nén, động cơ tuabin)

 stall

ghế ngồi chỗ hát kinh (trong nhà thờ)

 stall

nơi ngồi của giàn nhạc (trong nhà hát)

 stall

ngưng chạy, tắt

 stall

sự chết (động cơ)

 stall /ô tô/

sự chết (động cơ)

 stall

bệ sửa chữa

 stall

sụt tốc

 stall /ô tô/

tắt cưỡng

 stall /y học/

chết máy

 stall /y học/

chết máy (ô tô)

 stall /ô tô/

chết máy (ô tô)

 box, stall /xây dựng/

bệ sửa chữa

slake, stall

dập tắt

 break-down, stall

ngưng chạy

 engine stall, stall /ô tô/

chết máy

Là sự dừng lại bất ngờ của động cơ khi xe đang chuyển động.

 cab, cad, stall

quán nhỏ

rush of air, spirt, stall, stream

luồng không khí

reduction ratio, speed reduction, stall, throttle back

tỷ số giảm tốc