Việt
quán nhỏ
quầy hàng
ki ốt nhỏ
Anh
cab
cad
stall
Đức
Kiosk
In dem kleinen Café mit den sechs Tischen auf der Straße und den Petunienkästen sitzt ein junger Mann vor Kaffee und Kuchen.
Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.
In the little café with the six outdoor tables and the row of petunias, a young man sits with his coffee and pastry.
Kiosk /[kiosk, auch: ’kiiosk], der; -[e]s, -e/
quầy hàng; ki ốt nhỏ; quán nhỏ;
cab, cad, stall