TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quán nhỏ

quán nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ki ốt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quán nhỏ

 cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quán nhỏ

Kiosk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dem kleinen Café mit den sechs Tischen auf der Straße und den Petunienkästen sitzt ein junger Mann vor Kaffee und Kuchen.

Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the little café with the six outdoor tables and the row of petunias, a young man sits with his coffee and pastry.

Ở cái quán nhỏ bày ngoài đường sáu cái bàn và những chậu hoa dã yên có một chàng trai ngồi uống cà phê, ăn bánh ngọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiosk /[kiosk, auch: ’kiiosk], der; -[e]s, -e/

quầy hàng; ki ốt nhỏ; quán nhỏ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab, cad, stall

quán nhỏ