cab /ô tô/
cabin ô tô (thân xe)
cab
buồng (nhỏ)
cab /toán & tin/
buồng (nhỏ)
cab
buồng lái (tàu)
cab /giao thông & vận tải/
buồng lái (tàu)
cab /toán & tin/
hành khách đồng hành
cab /xây dựng/
hành khách đồng hành
cab
người đánh xe ngựa
cab
cabin ô tô (thân xe)
cab, cad /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
hành khách đồng hành
cab, cheek /hóa học & vật liệu/
vách mạch
cab, taxi /ô tô/
xe tắc xi
cab, cad, stall
quán nhỏ
body, booth, cab
cabin
Telecommunication Development Bureau of the ITU, cab, cabin
Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU