TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cabin

cabin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buổng lái

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chỗ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khoang hành khách

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

buồng tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoang tàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cabin

booth

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cabin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 body

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 booth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stateroom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cockpit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passenger cabin

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

passenger compartment

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cabin

Kabine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kajüte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wetterschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cockpit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrgastzelle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrgastraum

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Eindringen in den Innenraum

Xâm nhập vào cabin,

Innenraumüberwachung.

Giám sát trong cabin.

Masseverbindung Innenraum

Nối mass cho cabin trong xe

Infrarot-Innenraumüberwachung.

Giám sát cabin bằng hồng ngoại.

v Ultraschall-Innenraumüberwachung (Bild 1).

Giám sát cabin bằng siêu âm (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kajüte /[ka'jy:to], die; -n/

khoang tàu; cabin; buồng tàu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kajüte /f =, -n/

khoang tàu, cabin, buồng tàu.

Kabine /í =, -n/

í =, buồng [nhỏ], phòng [nhỏ], cabin, buông lái, khoang lái, khoang tàu.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fahrgastzelle,Fahrgastraum

[EN] passenger cabin; passenger compartment

[VI] Khoang hành khách, cabin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wetterschutz /m/VT_THUỶ/

[EN] shelter

[VI] chỗ che, cabin

Kabine /f/VT_THUỶ/

[EN] cabin, stateroom

[VI] cabin, khoang, phòng

Cockpit /nt/ÔTÔ/

[EN] cockpit

[VI] cabin, buồng lái

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

booth

buồng, cabin

cabin

buổng lái, cabin

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

booth

buông, cabin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 body, booth, cab

cabin