Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/
buồng nhỏ;
phòng nhỏ;
cabin trên tàu chở khách;
Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/
khoang hành khách trên máy bay;
Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/
buồng tắm;
phòng nhỏ thay y phục (Bade-, Umkleidekabine);
Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/
ô;
ngăn;
alle Kabinen beim Friseur sind besetzt : tất cả các ngăn ở tiệm uốn tóc đều có khách.
Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/
ca bin;
buồng cáp treo;