TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng nhỏ

phòng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng xép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng kho nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian buồng nhỏ dưới tầng hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cabin trên tàu chở khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca-bin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoang lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xà lim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế bao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ở tạm thỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nhà kho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phòng nhỏ

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 naos

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

booth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cell

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phòng nhỏ

Kabuff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Käfterchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorrichtungen, sogenannte Membranmodule, eingebaut und sollen eine möglichst große nutzbare Membranfläche auf kleinem Raum (spezifische Filterfläche) ermöglichen.

Chúng được lắp ghép dưới dạng mô đun màng trong thiết bị phù hợp và cho phép sử dụng tối đa diện tích trong một phòng nhỏ (diện tích lọc riêng biệt).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und so bleibt der junge Mann an diesem Tag und in diesem kleinen Bibliotheksraum.

Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.

Seine Gedanken wandern rasch gut zwanzig Jahrein die Zukunft, wo er allein in einem kleinen Zimmer arbeiten wird, nur mit Bleistift und Papier.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And so, on this day in the small library, the young man remains.

Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.

His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kabuff /n -(e)s, -e/

phòng nhỏ, lều, chòi nhỏ, chỗ ở tạm thỏi.

Käfterchen /n -s, = (thổ ngũ)/

cái] phòng nhỏ, buồng con, buồng xép, gian kho, gian nhà kho.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cell

Phòng nhỏ, xà lim, tế bao, chi bộ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabuff /[ka'buf], das; -s, -s (landsch., oft abwertend)/

phòng nhỏ; buồng kho nhỏ;

Gelass /[ga' las], das; -es, -e (geh.)/

phòng nhỏ; gian buồng nhỏ dưới tầng hầm;

Käfterchen /das; -s, - (md.)/

phòng nhỏ; buồng con; buồng xép; gian kho (Abstell kammer);

Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/

buồng nhỏ; phòng nhỏ; cabin trên tàu chở khách;

Zelle /[tseb], die; -n/

phòng nhỏ; buồng nhỏ; ca-bin; khoang lái; buồng lái;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

booth

giàn, phòng nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell, naos

phòng nhỏ