TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tế bao

Phòng nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xà lim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tế bao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tế bao

cell

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die tatsächlichen Maße inklusive der zulässigen Toleranzen sind Normtabellen zu entnehmen.

Kích thước thực tế bao gồm dung sai cho phép có thể được tìm thấy trong bảng tiêu chuẩn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cell

Phòng nhỏ, xà lim, tế bao, chi bộ