cell
[sel]
o khoang chứa vật dằn
Thùng chứa vật dằn hoặc khoang chứa vật dằn ở giữa giàn khoan ngoài biển. Khoang chứa có thể dùng để chứa dầu hoặc nước dằn.
o tế bào, pin, bình điện phân; khoa, buồng nhỏ
§ evaporation cell : bát cô, bát đun
§ immersion cell : buồng lặn
§ oxydation cell : dụng cụ thí nghiệm oxi hóa
§ porous
o bình xốp