Việt
cảm biến
bộ điều áp
bộ điều chỉnh
ngăn
hốc
phổn tử
pin
tế hào
tổng quan
công tắc tiệm cận
đầu dò
đọc
lấy mẫu
quét
cái cảm biến
đatsic
phần tử chuyển đổi
Anh
sensors
Sensor
controller
cell
overview
sensor n.
Proximity switches
read
sample
sense
scan
test prod
search prod
gauge
pick-off
sensor
strain meter
transducer
variometer
transmitting element
Đức
Sensoren
Übersicht
Näherungsschalter
abtasten
Cảm biến
NOx-Sensor (Stickoxidsensor)
Cảm biến NOx (cảm biến nitơ oxide)
Lambdasonde (Spannungssprungsonde) B6.
Cảm biến (cảm biến điện áp nhảy) B6.
Sensoren, z.B. Temperaturfühler
Các cảm biến, thí dụ cảm biến nhiệt độ
Prüfen Breitbandlambdasonde, NOx-Sonde.
Kiểm tra cảm biến oxy băng rộng, cảm biến NOx.
abtasten /vt/M_TÍNH/
[EN] read, sample, sense, scan
[VI] đọc, lấy mẫu, cảm biến, quét
[EN] sensor
[VI] Cảm biến, đầu dò
[EN] Sensors
cái cảm biến, đatsic
phần tử chuyển đổi, cái cảm biến
(phát xạ âm): Thiết bị phát hiện, thường là chất áp điện, dùng để biến đổi chuyển động của các hạt được tạo nên bởi sóng đàn hồi thành một tín hiệu điện.
[VI] Cảm biến (Căng tác tiêm cân)
[VI] cảm biến (công tắc chuyển mạch khi đến gần), công tắc tiệm cận
[EN] Proximity switches
[VI] Cảm biến
[EN] sensors
gauge, pick-off, sensor, strain meter, transducer, variometer
Sensoren,Übersicht
[VI] Cảm biến, tổng quan
[EN] sensors, overview
bộ điều áp; bộ điều chỉnh; (cái) cảm biến
ngăn; hốc; phổn tử; pin; (cai) cảm biến; tế hào (quang điện)