TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

read

đọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

access sự truy nhập dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

path dường dẫn đọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đọc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đọc tài liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truy tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

read

read

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

read

ablesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

messen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einlesen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anzeigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some read from their prayer books.

Người đọc sách kinh.

A clock with big red hands read 2:15.

Một cai đồng hồ có kim màu đỏ thật to chỉ hai gờ mười lăm.

Elderly men and women may read the early pages, to know themselves as youths; or they may read the end, to know themselves in later years.

Những ông già bà cả chọn đọc, hoặc những trang đầu để biết thời trẻ mình là ai, hay phần cuối để biết sau này mình thành ai.

After swimming until exhausted, they lie in the thick grass along the river and read poetry.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

With time, each person’s Book of Life thickens until it cannot be read in its entirety.

Theo thời gian, Quyển sách Cuộc đời dày đến nỗi người ta không thể nào đọc từ đầu đến cuối được nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesen /nt/M_TÍNH/

[EN] read

[VI] sự đọc

lesen /vt/TH_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (dữ liệu nhớ)

einlesen /vt/TH_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (chương trình)

ablesen /vt/T_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (kết quả đo)

anzeigen /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] read

[VI] đọc, chỉ báo

lesen /vt/M_TÍNH/

[EN] read, retrieve

[VI] đọc, truy tìm

abtasten /vt/M_TÍNH/

[EN] read, sample, sense, scan

[VI] đọc, lấy mẫu, cảm biến, quét

Từ điển toán học Anh-Việt

read

đọc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablesen

read

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

read

đọc ra

read

đọc tài liệu

read

sự đọc

Từ điển Polymer Anh-Đức

read

lesen, ablesen, messen

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

read

dọc 1. Trong tuyền thông, hlèu rõ ràng như trong truyền thông vô tuyến. 2. Trong tin học, thu nhận thông tin, thường từ một dạng bộ nhớ nào đó trong máy tính. 3. Biến đồi các vết từ tính, các ký tự hoặc các lỗ đă đục thành các xung điện. 4. Trong điện tử học, tạo ra đầu ra tương ứng với hình mẫu nhớ trong ống nhớ điện tích,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

read

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

read

read

v. to look at and understand the meaning of written words or numbers

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

read

đọc

read

access sự truy nhập dọc (thông tin)

read

path dường dẫn đọc