TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablesen

số đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc bài viết đã được chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc chỉ số đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định lượng tiêu thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định khoảng cách bằng dụng cụ đo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết qua việc quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoán được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablesen

read

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

reading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

readout

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ablesen

ablesen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablesung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

lesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

messen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Berechneten Wert an der Anzeige ablesen.

:: Đọc kết quả (được tính trong máy) trên bảng hiển thị.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ablesen des Messschiebers

Cách đọc thước cặp

v Prüfwerte ablesen.

Đọc trị số đo

Ablesen der Messschraube (Bild 3)

Cách đọc panme (Hình 3)

Welche Fehler lassen sich aus einem Arbeitsdiagramm ablesen?

Từ một biểu đồ làm việc, ta có thể đọc được những lỗi nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Rede vom Blatt ablesen

đọc bài diễn vãn từ tờ giấy viết sẵn.

den Stromzähler ablesen

đọc chỉ số trên đồng hồ điện.

etw. an etw. (Dat.) ablesen

đọc được điều gì qua cái gì

jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen

đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó.

Từ điển Polymer Anh-Đức

reading

Ablesung, Ablesen

readout

Ablesung, Ablesen (Gerät/Messwerte)

read

lesen, ablesen, messen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablesen /(st. V.; hat)/

hái; thu nhặt; thu lượm;

ablesen /(st. V.; hat)/

đọc bài viết đã được chuẩn bị;

seine Rede vom Blatt ablesen : đọc bài diễn vãn từ tờ giấy viết sẵn.

ablesen /(st. V.; hat)/

đọc chỉ số đo (trên đồng hồ);

den Stromzähler ablesen : đọc chỉ số trên đồng hồ điện.

ablesen /(st. V.; hat)/

xác định lượng tiêu thụ; xác định khoảng cách bằng dụng cụ đo;

ablesen /(st. V.; hat)/

xét đoán; nhận biết qua việc quan sát;

etw. an etw. (Dat.) ablesen : đọc được điều gì qua cái gì jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen : đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó.

ablesen /(st. V.; hat)/

rút ra; suy ra; đoán được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablesen /nt/XD/

[EN] reading

[VI] số đọc

ablesen /vt/T_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (kết quả đo)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablesen

read