Việt
xét đoán
nhận biết qua việc quan sát
Đức
ablesen
etw. an etw. (Dat.) ablesen
đọc được điều gì qua cái gì
jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen
đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó.
ablesen /(st. V.; hat)/
xét đoán; nhận biết qua việc quan sát;
đọc được điều gì qua cái gì : etw. an etw. (Dat.) ablesen đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó. : jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen