TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reading

sự đọc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số chỉ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số đọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số đọc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sô' chỉ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

số dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đọc anticlockwise ~ số đọc ngược chiều kim đồng hồ azimuth ~ số đọc phương vị barometric ~ số đọc trên khí áp kế bubble ~ số đọc trên ống nthủy circle ~ số đọc bàn độ closing ~ số đọc cuối cùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số đọc khép vòng control ~ số đọc kiểm tra corrected ~ số đọc hiệu chỉnh dial ~ số đọc trên đĩa số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số đọc trên mặt gauge ~ số đọc trên thước nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mực nước đo được gravimetric ~ số đọc trọng lực map ~ sự đọc bản đồ scale ~ số đọc theo thang staff ~ số đọc theo mia wire ~ số đọc theo thước dây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị đọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thảo luận <Quốc hội>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị chỉ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ðọc

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nghiên cứu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

reading

reading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

gage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

readout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicated value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reading

Ablesung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablesewert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausschlag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchsicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angezeigter Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgelesener Meßwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgelesener Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angezeigter Meßwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeigewert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

reading

lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

valeur mesurée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relevé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some have stopped reading altogether.

Có người hoàn toàn thôi không đọc nữa .

They stand quietly, reading prayer books, holding their children.

Họ bình thản đứng đó, đọc sách, bế con.

The Nows are constantly reading new books, studying new trades, new languages.

Những người-hiện-giờ thường xuyên đọc sách mới phát hành, tìm học những khái niệm và ngôn ngữ mới.

A young woman on a bench, reading a letter, tears of joy in her green eyes.

Trong ngân hàng, một thiếu phụ trẻ đọc thư, đôi mắt xanh ưa những giọt lệ vui.

A woman who cannot sleep walks slowly down Kramgasse, peering into each dark arcade, reading the posters in halflight.

Một người đàn bà không ngủ được chậm chạp đi dọc Kramgasse, ngó vào từng khung mái vòm còn tối thui và đọc trong ánh sáng lờ mờ những tấm áp phích treo ở đó.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reading

Ðọc, nghiên cứu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angezeigter Wert /m/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc

abgelesener Meßwert /m/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc, số chỉ

abgelesener Wert /m/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc, số chỉ

Ablesen /nt/XD/

[EN] reading

[VI] số đọc

Ablesewert /m/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] sự đọc, số đọc

Ablesung /f/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc

Anzeige /f/T_BỊ/

[EN] reading

[VI] số đọc ra, sự chỉ báo

angezeigter Meßwert /m/T_BỊ/

[EN] indicated value, reading

[VI] giá trị chỉ thị, số đọc

Anzeigewert /m/T_BỊ/

[EN] indicated value, reading

[VI] giá trị chỉ thị, số đọc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reading /IT-TECH,TECH/

[DE] Lesen

[EN] reading

[FR] lecture

reading /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ablesewert; Anzeige

[EN] reading

[FR] valeur mesurée

reading /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lesen

[EN] reading

[FR] lecture

reading,readout /TECH/

[DE] Ablesung

[EN] reading; readout

[FR] lecture; relevé

reading,sight

[DE] Ablesung; Einstellung

[EN] reading; sight

[FR] lecture; visée

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reading

sự đọc, cách đọc, số chỉ

Từ điển toán học Anh-Việt

reading

sự đọc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausschlag

reading

Durchsicht

reading

Ablesung

gage, reading

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lesung

[EN] reading

[VI] thảo luận < Quốc hội>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reading

cách đọc

reading

giá trị đọc

reading

số đọc

reading

sự đọc

reading

số đọc ra

reading

số ghi (trên thiết bị quan trắc)

Từ điển Polymer Anh-Đức

reading

Ablesung, Ablesen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reading

số đọc ; sự đọc anticlockwise ~ số đọc ngược chiều kim đồng hồ azimuth ~ số đọc phương vị barometric ~ số đọc trên khí áp kế bubble ~ số đọc trên ống nthủy circle ~ số đọc bàn độ closing ~ số đọc cuối cùng, số đọc khép vòng control ~ số đọc kiểm tra corrected ~ số đọc hiệu chỉnh dial ~ số đọc trên đĩa số, số đọc trên mặt ( máy) gauge ~ số đọc trên thước nước ; mực nước đo được gravimetric ~ số đọc ( trên máy ) trọng lực map ~ sự đọc bản đồ scale ~ số đọc theo thang staff ~ số đọc theo mia wire ~ số đọc theo thước dây

Tự điển Dầu Khí

reading

o   sự đọc

§   meter reading : giá trị trên máy đo, số đọc trên máy đo

§   viscosimeter reading : số đọc trên nhớt kế

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

reading

số chỉ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reading

sô' chỉ, số dọc; sự dọc