Anh
reading
sight
Đức
Ablesung
Einstellung
Pháp
visée
lecture
Avoir des visées sur qqch, qqn
Có ý dồ về việc gì, có kỳ vọng dối với ai.
lecture,visée
[DE] Ablesung; Einstellung
[EN] reading; sight
[FR] lecture; visée
visée [vize] n. f. 1. Sự nhắm, ngắm. 2. Bóng (Nhất là ở số nhiều) Mục đích, mục tiêu, chủ trương; kỳ vọng, ý đồ, ý hướng, nguyện vọng. Avoir des visées sur qqch, qqn: Có ý dồ về việc gì, có kỳ vọng dối với ai.