TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

visée

reading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

visée

Ablesung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

visée

visée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Avoir des visées sur qqch, qqn

Có ý dồ về việc gì, có kỳ vọng dối với ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lecture,visée

[DE] Ablesung; Einstellung

[EN] reading; sight

[FR] lecture; visée

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

visée

visée [vize] n. f. 1. Sự nhắm, ngắm. 2. Bóng (Nhất là ở số nhiều) Mục đích, mục tiêu, chủ trương; kỳ vọng, ý đồ, ý hướng, nguyện vọng. Avoir des visées sur qqch, qqn: Có ý dồ về việc gì, có kỳ vọng dối với ai.