ablesen /(st. V.; hat)/
hái;
thu nhặt;
thu lượm;
ablesen /(st. V.; hat)/
đọc bài viết đã được chuẩn bị;
seine Rede vom Blatt ablesen : đọc bài diễn vãn từ tờ giấy viết sẵn.
ablesen /(st. V.; hat)/
đọc chỉ số đo (trên đồng hồ);
den Stromzähler ablesen : đọc chỉ số trên đồng hồ điện.
ablesen /(st. V.; hat)/
xác định lượng tiêu thụ;
xác định khoảng cách bằng dụng cụ đo;
ablesen /(st. V.; hat)/
xét đoán;
nhận biết qua việc quan sát;
etw. an etw. (Dat.) ablesen : đọc được điều gì qua cái gì jmdm. jeden Wunsch von den Augen ablesen : đọq được từng ý muốn của ai qua đôi mắt người đó.
ablesen /(st. V.; hat)/
rút ra;
suy ra;
đoán được;