TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lesen

đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truy tìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thẻ đọc sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hái quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lesen 1

dọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lesen

read

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

reading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lesen

Lesen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablesen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

messen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
lesen 1

Lesen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lesen

lecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche lesen in ihren Gebetbüchern.

Người đọc sách kinh.

Manche haben das Lesen ganz eingestellt.

Có người hoàn toàn thôi không đọc nữa .

Sie stehen ruhig da, lesen Gebetbücher, tragen ihre Kinder.

Họ bình thản đứng đó, đọc sách, bế con.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P103 Vor Gebrauch Kennzeichnungsetikett lesen.

P103 Đọc nhãn ghi đặc điểm của chất này trước khi dùng.

P202 Vor Gebrauch alle Sicherheitshinweise lesen und verstehen.

P202 Đọc và hiểu các chỉ dẫn an toàn trước khi dùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trauben lesen

hái nho.

Salat lesen

nhặt rau xà lách.

laut lesen

đọc to

das Kind kann schon lesen

đứa trẻ đã biết đọc

seine Handschrift ist schlecht zu lesen

chữ viết của ông ta rất khó đọc

bring dir was zum Lesen mit!

bạn hãy đem theo thứ gì đó để đọc!

der Schriftsteller las eine Erzählung

nhà văn đọc cho mọi người nghe một truyện ngắn.

an der Humboldt-Universität lesen

Từ điển Polymer Anh-Đức

read

lesen, ablesen, messen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lesen /(st. V.; hat)/

hái quả; lượm (lúa);

Trauben lesen : hái nho.

lesen /(st. V.; hat)/

chọn lọc; tước đi; vặt đi (quả hư, lá úa);

Salat lesen : nhặt rau xà lách.

lesen /(st. V.; hat)/

đọc;

laut lesen : đọc to das Kind kann schon lesen : đứa trẻ đã biết đọc seine Handschrift ist schlecht zu lesen : chữ viết của ông ta rất khó đọc bring dir was zum Lesen mit! : bạn hãy đem theo thứ gì đó để đọc!

lesen /(st. V.; hat)/

đọc to (cho ai nghe, trước đám đông) (vorlesen);

der Schriftsteller las eine Erzählung : nhà văn đọc cho mọi người nghe một truyện ngắn.

lesen /(st. V.; hat)/

giảng bài; giảng dạy; thuyết trình;

an der Humboldt-Universität lesen :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lesen

thẻ đọc sách; -

Lesen 1 /n -s/

sự, bài] dọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lesen /nt/M_TÍNH/

[EN] read

[VI] sự đọc

lesen /vt/M_TÍNH/

[EN] read, retrieve

[VI] đọc, truy tìm

lesen /vt/TH_BỊ/

[EN] read

[VI] đọc (dữ liệu nhớ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lesen /IT-TECH,TECH/

[DE] Lesen

[EN] reading

[FR] lecture

Lesen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lesen

[EN] reading

[FR] lecture