TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tước đi

tước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tước đi

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. nehmen

tước đoạt cái gì của ai

jmdm. die Hoffnung nehmen

tước đoạt niềm hy vọng của ai.

Salat lesen

nhặt rau xà lách.

die Polizei kassierte seinen Führerschein

cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

tước đi; tước đoạt;

tước đoạt cái gì của ai : jmdm. etw. nehmen tước đoạt niềm hy vọng của ai. : jmdm. die Hoffnung nehmen

lesen /(st. V.; hat)/

chọn lọc; tước đi; vặt đi (quả hư, lá úa);

nhặt rau xà lách. : Salat lesen

kassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tịch thu; tước đi; tước đoạt; chiếm đoạt (beschlagnahmen, sich aneignen);

cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta. : die Polizei kassierte seinen Führerschein