nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/
tước đi;
tước đoạt;
tước đoạt cái gì của ai : jmdm. etw. nehmen tước đoạt niềm hy vọng của ai. : jmdm. die Hoffnung nehmen
lesen /(st. V.; hat)/
chọn lọc;
tước đi;
vặt đi (quả hư, lá úa);
nhặt rau xà lách. : Salat lesen
kassieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tịch thu;
tước đi;
tước đoạt;
chiếm đoạt (beschlagnahmen, sich aneignen);
cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta. : die Polizei kassierte seinen Führerschein