TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiếm đoạt

chiếm đoạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cướp đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp ngôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vơ vét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ túi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút túi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ người yêu của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm làm của riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tịch thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấn chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận là của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cướp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn lách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuỗm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vét sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lán chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muôn xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận làm con nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm giũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lính chiếm đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêm nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao tặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong tặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô túi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổt kín... trong tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache ~ werden CÓ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túm lây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâmlăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinhphục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưóp... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉém lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh né

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiêng khem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm Gríh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây được thiện câm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich etw. ~ có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiếm dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua sắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđp bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cưóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mêhồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẳm chiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm v€hr>g

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháu hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo/ tiếm dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chiếm đoạt

 expropriate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allocation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appropriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

usurpation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chiếm đoạt

einstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

usurpieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

adoptieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelansatz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zueignen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ka

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

usurpatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beuteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ekeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwendig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aneignen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erschleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegraffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansichbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Usurpation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eroberungssüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Landräuber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aneignung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Appropriation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entreißung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

habhaft:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eroberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entziehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loslosen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erobern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chiếm đoạt

Appropriation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache (G) habhaft: werden

CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây;

fs habhaft: werden

bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.

das Frühstück einnehmen

ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine

Mahlzeit einnehmen

ăn trưa; 6.

sich (D) etw. ziilegen

có, có được, kiếm dược, mua sắm, mua, tậu, chiếm hữu, chiếm đoạt; II vi:

j-m das Lében rauben

giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).

j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm

* cầm tay ai, bắt tay ai;

etw zur Handnehmen

bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn;

j-m das Brotnehmen cướp

cơm ai (nghĩa bong); 7

-m die Éhre nehmen

làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr>g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu;

sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể

tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich herrenloses Gut zueignen

chiếm đoạt tài săn vô chủ.

er hat meinen Stift einfach einkassiert

nó đã tự tiện lấy cây bút của con.

einer der Räuber behändigte die Kasse

một trong số những tên cướp đã va vét tiền trong két.

den ganzen Gewinn einstecken

đút túi toàn bộ số tiền lời.

jmdn. einer Sache abwendig machen

làm cho ai có ác cảm với vấn đề gì.

du hast dir das Buch einfach angeeignet

dem giản là mày đã lấy quyển sách này.

die Polizei kassierte seinen Führerschein

cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta.

sich an etw. (Dat.)

jmdm. etw. rauben

cướp vật gì của ai

ein Kind rauben

bắt cóc một đứa trẻ.

die Einbrecher nahmen alles, was ihnen wertvoll erschien

bọn trộm đã lấy đi tất cả những thứ chúng cho là quý giá.

sich (Dat.) etw. erschlei chen

luồn lách đạt được cái gì

sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen

nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai

du hast dir das Amt erschlichen

anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách.

jmdm. heimlich sein Geld wegnehmen

lén lẩy tiền của ai

er hat ihm die Frau weggenommen

hắn đã chiếm đoạt vợ của ông ta

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

usurpation

Chiếm đoạt, tiếm quyền, mạo/ tiếm dụng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansichbringen /n -s/

sự] chiếm hữu, chiếm đoạt; Ansich

Usurpation /í =, -en/

sự] lán chiếm, chiếm đoạt, cướp đoạt.

eroberungssüchtig /a/

muôn xâm chiếm, chiếm đoạt, xâm lược.

usurpieren /vt/

lẩn chiếm, chiếm đoạt, cưóp đoạt, cưóp, đoạt.

adoptieren /vt/

1. nhận làm con nuôi; 2. chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giũ.

Landräuber /m -s, =/

tên] xâm lược, xâm chiém, chiếm đoạt, lính chiếm đóng; -

Aneignung /í =, -en/

1. [sự] chiếm hữu, chiếm đoạt; xâm chiếm, xâm lược, chiém đóng; 2. [sự] tiêm nhiễm, lĩnh hội, hấp thụ.

Appropriation /í =, -en/

1. [sự] chiếm hữu, chiếm đoạt, tiếm đoạt; 2. [sự] trao tặng, phong tặng.

Entreißung /í =, -en/

sự] tưóc, đoạt, tưđc đoạt, lấy mất, chiếm đoạt, xâm chiếm.

einstecken /vt/

1. xỏ (đút, nhét, ẩn, đua, góp)... vào; 2. bô túi, chiếm đoạt; thó, nẫng, xoáy, cuỗm, thủ, đánh cắp; 3. chịu đựng (đòn...), chịu (đòn...); nuốt (giận, hơn); 4. nhổt kín... trong tù.

habhaft:

einer Sache (G) habhaft: werden CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây; fs habhaft: werden bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.

Eroberung /f =, -en/

1. [sự] xâm chiếm, xâmlăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiếm; 2. [sự] quyén rũ, mê hoặc, chinhphục.

wegnehmen /(tách được) vt/

lấy... đi, cưóp... đi, chỉém lấy, đoạt lấy, tưỏc đi, tưđc đoạt, chiếm đoạt, cưóp đoạt; -

Entziehung /f =, -en/

1. [sự] tuóc đoạt, chiếm đoạt, cướp đoạt, lấy, mất; 2. [sự] lẩn tránh, trôn tránh, tránh né; 3. (y) [sự] kiêng cữ, kiêng khem.

einnehmen /vt/

1. giũ (chúc vụ); 2. (quân sụ) lắy, xâm chiếm, chiếm đóng, chiếm Gríh, chiếm đoạt; 3. thu, nhập (hoa lợi, thuế má...); 4. nhận, tiếp nhận (hàng); 5. uổng (thuóc); das Frühstück einnehmen ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine Mahlzeit einnehmen ăn trưa; 6. (j -n für A) gây được thiện câm (cảm tình); làm... có thiện cảm (cảm tình); làm... quan tâm (lưu tâm, chú ý).

ziilegen /I vt/

1. thêm, thêm vào, bổ sung; 2.: sich (D) etw. ziilegen có, có được, kiếm dược, mua sắm, mua, tậu, chiếm hữu, chiếm đoạt; II vi: der Läufer hat (an Tempo) zugelegt ngươi chạy tăng tốc độ.

loslosen /(tác/

1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;

rauben /I vt/

1. cưđp bóc, chiếm đoạt, cưóp đoạt, ăn cưóp, cưdp, ăn cắp, đánh cắp; (ngưôi) bắt cóc; 2. tưóc, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; j-m das Lében rauben giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).

erobern /vt/

1. xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiém lấy, lấy, chiếm, đoạt; 2. (nghĩa bóng) làm mêhồn, làm say mê, mê hoặc, quyến rũ, chinh phục.

nehmen /vt/

1. láy, cầm, mang; eine Frau * cưdí vợ, láy VỢ; einen Mann ** lấy chông, xuất giá; 2. nắm láy, chiếm láy, cướp lắy, chiếm đoạt; j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm * cầm tay ai, bắt tay ai; etw zur Handnehmen bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn; etwzum Muster nehmen lắy cái gì làm mẫu; j -n zum Vorbild - lấy ai làm gương; noi gương ai, bắt chước ai; 4. mang theo, cầm theo, đem theo; 5. nhận, lấy, nhận láy; sám, mua, mua sẩm; den Abschied* đi về vưòn, về hưu; 6. thu dụng, tuyển dụng; 7. xẳm chiểm, xâm lược, tràn ngập; (j -m) cưdp đoạt; j-m das Brotnehmen cướp cơm ai (nghĩa bong); 7 -m die Éhre nehmen làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr> g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu; etvữ ernst * coi trọng cái gì; j -n so *, wie er sich gibt giảng họa, hòa giải; sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zueignen /(sw. V.; hat)/

chiếm đoạt;

chiếm đoạt tài săn vô chủ. : sich herrenloses Gut zueignen

ka /sehen [’kajan] (sw. V.; hat)/

(từ lóng) chiếm đoạt; cướp đoạt;

kapern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chiếm đoạt; đoạt được;

usurpatorisch /(Adj.)/

chiếm đoạt; cướp ngôi;

einkassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) chiếm đoạt; chiếm hữu;

nó đã tự tiện lấy cây bút của con. : er hat meinen Stift einfach einkassiert

behändigen /(sw. V.; hat)/

(Schweiz ) nắm lấy; chiếm đoạt;

một trong số những tên cướp đã va vét tiền trong két. : einer der Räuber behändigte die Kasse

beuteln /(sw. V.; hat)/

(landsch ) cướp đoạt; chiếm đoạt (aùspliindem);

einstreichen /(st V.; hat)/

(ugs ) (abwertend) chiếm đoạt; vơ vét;

ekeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

bỏ túi; chiếm đoạt;

einstecken /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) đút túi; thủ lợi; chiếm đoạt;

đút túi toàn bộ số tiền lời. : den ganzen Gewinn einstecken

abwendig /thường được dùng trong các thành ngữ/

chiếm đoạt; dụ dỗ người yêu (vợ, chồng, v v ) của ai;

làm cho ai có ác cảm với vấn đề gì. : jmdn. einer Sache abwendig machen

aneignen /(sw. V.; hat)/

chiếm làm của riêng; chiếm đoạt; chiếm hữu;

dem giản là mày đã lấy quyển sách này. : du hast dir das Buch einfach angeeignet

kassieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) tịch thu; tước đi; tước đoạt; chiếm đoạt (beschlagnahmen, sich aneignen);

cảnh sát đã tịch thu bằng lái của anh ta. : die Polizei kassierte seinen Führerschein

usurpieren /(sw. V.; hat)/

lấn chiếm; chiếm đoạt; cướp đoạt; tiếm quyền;

vergreifen /sich (st. V.; hat)/

xâm phạm; biển thủ; chiếm đoạt; trộm cắp;

: sich an etw. (Dat.)

rauben /(sw. V.; hat)/

cướp bóc; chiếm đoạt; cướp đoạt; ăn cướp;

cướp vật gì của ai : jmdm. etw. rauben bắt cóc một đứa trẻ. : ein Kind rauben

einnehmen /(st. V.; hat)/

xâm chiếm; chiếm đóng; chiếm lĩnh; chiếm đoạt (erobern, besetzen);

adoptieren /[adop'tiiron] (sw. V.; hat)/

chiếm hữu; chiếm đoạt; chiếm giữ; nhận là của mình;

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

nắm lấy; chiếm lấy; lấy đi; cướp lấy; chiếm đoạt;

bọn trộm đã lấy đi tất cả những thứ chúng cho là quý giá. : die Einbrecher nahmen alles, was ihnen wertvoll erschien

erschleichen /(st. V.; hat) (abwertend)/

đạt được nhờ mưu mô hay mưu chước; chiếm đoạt; luồn lách;

luồn lách đạt được cái gì : sich (Dat.) etw. erschlei chen nịnh nọt chiếm được lòng tin của ai : sich (Dat) jmds. Vertrauen erschleichen anh đã lên tới chức này nhờ luồn lách. : du hast dir das Amt erschlichen

wegnehmen /(st. V.; hat)/

lấy đi; chiếm lấy; đoạt lấy; tước đoạt; chiếm đoạt; cướp đoạt;

lén lẩy tiền của ai : jmdm. heimlich sein Geld wegnehmen hắn đã chiếm đoạt vợ của ông ta : er hat ihm die Frau weggenommen

wegraffen /(sw. V.; hat) (verhüll.)/

ăn trộm; ăn cắp; cuỗm sạch; vét sạch; chiếm đoạt; cướp đoạt (dahin-, hinwegraffen);

Từ điển tiếng việt

chiếm đoạt

- đg. Chiếm của người làm của mình, bằng cách dựa vào vũ lực, quyền thế. Chiếm đoạt ruộng đất của nông dân.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chiếm đoạt

[DE] Mittelansatz

[EN] allocation, appropriation (of funds)

[FR] Appropriation

[VI] Chiếm đoạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expropriate /toán & tin/

chiếm đoạt

 expropriate

chiếm đoạt