Ansichbringen /n -s/
sự] chiếm hữu, chiếm đoạt; Ansich
Usurpation /í =, -en/
sự] lán chiếm, chiếm đoạt, cướp đoạt.
eroberungssüchtig /a/
muôn xâm chiếm, chiếm đoạt, xâm lược.
usurpieren /vt/
lẩn chiếm, chiếm đoạt, cưóp đoạt, cưóp, đoạt.
adoptieren /vt/
1. nhận làm con nuôi; 2. chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm giũ.
Landräuber /m -s, =/
tên] xâm lược, xâm chiém, chiếm đoạt, lính chiếm đóng; -
Aneignung /í =, -en/
1. [sự] chiếm hữu, chiếm đoạt; xâm chiếm, xâm lược, chiém đóng; 2. [sự] tiêm nhiễm, lĩnh hội, hấp thụ.
Appropriation /í =, -en/
1. [sự] chiếm hữu, chiếm đoạt, tiếm đoạt; 2. [sự] trao tặng, phong tặng.
Entreißung /í =, -en/
sự] tưóc, đoạt, tưđc đoạt, lấy mất, chiếm đoạt, xâm chiếm.
einstecken /vt/
1. xỏ (đút, nhét, ẩn, đua, góp)... vào; 2. bô túi, chiếm đoạt; thó, nẫng, xoáy, cuỗm, thủ, đánh cắp; 3. chịu đựng (đòn...), chịu (đòn...); nuốt (giận, hơn); 4. nhổt kín... trong tù.
habhaft:
einer Sache (G) habhaft: werden CÓ, chiếm hữu, chiếm đoạt, chiếm lấy, nắm lấy, túm lây; fs habhaft: werden bắt ai, giam giữ ai, tóm ai.
Eroberung /f =, -en/
1. [sự] xâm chiếm, xâmlăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiếm; 2. [sự] quyén rũ, mê hoặc, chinhphục.
wegnehmen /(tách được) vt/
lấy... đi, cưóp... đi, chỉém lấy, đoạt lấy, tưỏc đi, tưđc đoạt, chiếm đoạt, cưóp đoạt; -
Entziehung /f =, -en/
1. [sự] tuóc đoạt, chiếm đoạt, cướp đoạt, lấy, mất; 2. [sự] lẩn tránh, trôn tránh, tránh né; 3. (y) [sự] kiêng cữ, kiêng khem.
einnehmen /vt/
1. giũ (chúc vụ); 2. (quân sụ) lắy, xâm chiếm, chiếm đóng, chiếm Gríh, chiếm đoạt; 3. thu, nhập (hoa lợi, thuế má...); 4. nhận, tiếp nhận (hàng); 5. uổng (thuóc); das Frühstück einnehmen ăn điểm tâm, ăn lót dạ; eine Mahlzeit einnehmen ăn trưa; 6. (j -n für A) gây được thiện câm (cảm tình); làm... có thiện cảm (cảm tình); làm... quan tâm (lưu tâm, chú ý).
ziilegen /I vt/
1. thêm, thêm vào, bổ sung; 2.: sich (D) etw. ziilegen có, có được, kiếm dược, mua sắm, mua, tậu, chiếm hữu, chiếm đoạt; II vi: der Läufer hat (an Tempo) zugelegt ngươi chạy tăng tốc độ.
loslosen /(tác/
1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;
rauben /I vt/
1. cưđp bóc, chiếm đoạt, cưóp đoạt, ăn cưóp, cưdp, ăn cắp, đánh cắp; (ngưôi) bắt cóc; 2. tưóc, tưóc đoạt, lấy mất, làm mất; j-m das Lében rauben giết ai; II vi cưđp bóc, cưđp đoạt, cưóp giật; trộm cưóp (ỏ nơi có chiến sự).
erobern /vt/
1. xâm chiếm, xâm lăng, xâm lược, chinh phục, chiếm đoạt, chiém lấy, lấy, chiếm, đoạt; 2. (nghĩa bóng) làm mêhồn, làm say mê, mê hoặc, quyến rũ, chinh phục.
nehmen /vt/
1. láy, cầm, mang; eine Frau * cưdí vợ, láy VỢ; einen Mann ** lấy chông, xuất giá; 2. nắm láy, chiếm láy, cướp lắy, chiếm đoạt; j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm * cầm tay ai, bắt tay ai; etw zur Handnehmen bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn; etwzum Muster nehmen lắy cái gì làm mẫu; j -n zum Vorbild - lấy ai làm gương; noi gương ai, bắt chước ai; 4. mang theo, cầm theo, đem theo; 5. nhận, lấy, nhận láy; sám, mua, mua sẩm; den Abschied* đi về vưòn, về hưu; 6. thu dụng, tuyển dụng; 7. xẳm chiểm, xâm lược, tràn ngập; (j -m) cưdp đoạt; j-m das Brotnehmen cướp cơm ai (nghĩa bong); 7 -m die Éhre nehmen làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr> g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu; etvữ ernst * coi trọng cái gì; j -n so *, wie er sich gibt giảng họa, hòa giải; sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể tâm đến việc gì, hét