TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aneignen

làm thích dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nghi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm làm của riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

aneignen

acquire

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appropriate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

aneignen

aneignen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erwerben

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

aneignen

acquérir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dir das Buch einfach angeeignet

dem giản là mày đã lấy quyển sách này.

du hast dir neue Kenntnisse angeeignet

em đã học được nhiều kiến thức mới.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erwerben,aneignen

[DE] erwerben, aneignen

[EN] acquire, appropriate, gain

[FR] acquérir, acquérir

[VI] có được, có được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aneignen /(sw. V.; hat)/

chiếm làm của riêng; chiếm đoạt; chiếm hữu;

du hast dir das Buch einfach angeeignet : dem giản là mày đã lấy quyển sách này.

aneignen /(sw. V.; hat)/

học tập; lĩnh hội;

du hast dir neue Kenntnisse angeeignet : em đã học được nhiều kiến thức mới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aneignen /vt/

1. làm thích dùng, úng dụng, sử dụng; 2.

aneignen

thích úng, thích nghi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aneignen

acquire