aneignen /(sw. V.; hat)/
chiếm làm của riêng;
chiếm đoạt;
chiếm hữu;
du hast dir das Buch einfach angeeignet : dem giản là mày đã lấy quyển sách này.
aneignen /(sw. V.; hat)/
học tập;
lĩnh hội;
du hast dir neue Kenntnisse angeeignet : em đã học được nhiều kiến thức mới.