erwerben /(st. V.; hat)/
kiếm được;
làm được;
giành được;
thu được;
er hat ein beträchtliches Vermögen erworben : ông ta đã kiếm được một tài sản lớn.
erwerben /(st. V.; hat)/
thu nhập;
thu nhận;
tiếp thu;
sich (Dativ) Fertigkeiten erwerben : luyện tập đề có được những kỹ năng.
erwerben /(st. V.; hat)/
tậu được;
mua được;
das Museum hat drei wertvolle Ge mälde erworben : viện bảo tàng đã mua được ba bức tranh quý.
erwerben /(st. V.; hat)/
(Med , Psych ) hình thành;
xuất hiện;
den Herzklappen fehler hat er schon als Kind erworben : nó đã bị một khuyết tật ờ van tim từ khi còn bé.