TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acquire

Giành được

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đạt được

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thủ đắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở đắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

do tập thành mà có đối lại với phú bẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có được

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

acquire

acquire

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appropriate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

acquire

aneignen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erwerben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

acquire

acquérir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

acquire,appropriate,gain

[DE] erwerben, aneignen

[EN] acquire, appropriate, gain

[FR] acquérir, acquérir

[VI] có được, có được

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

acquire

Thủ đắc, sở đắc, do tập thành mà có đối lại với phú bẩm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aneignen

acquire

erwerben

acquire

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Acquire

Giành được, đạt được

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

acquire

có, nhận đựợc L Đối với các rađa tiếp nhận, quá trình phát hiện sự cổ mặt và định V) mục tiêu với chi tiết đù đề cho phép nhận dạng. 2. Đối vói các rađa theo dõi, quá trình đ|nh vị chùm rađa sao cho mục tiêu trong chùm đó cho phép sử dụng vũ khí có hiệu quả. Còn gọi là target acquisition.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

acquire

To get as one' s own.