TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gain

độ tăng ích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lợi ích

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hệ số khuếch đại

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lợi

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khuếch đại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lợi nhuận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số khuếch dại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

1. sự gia tăng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thu thập 2. lò ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò xuyên vỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thu hoạch

 
Từ điển phân tích kinh tế

gia lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng thêm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tăng thêm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. sự được cuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phóng đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đề cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lợi tức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức thu nhập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ mộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đô tăng ích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gain

gain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gain

Verstärkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewinnen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zunehmen an

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wertzuwachs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstärkungsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungsmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewinn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

gain

plus-value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain de transmission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Minute by minute, new objects gain form.

Cứ sau mỗi phút thì những đồ vật khác rõ nét dần thêm.

Because in this world time passes more slowly for people in motion. Thus everyone travels at high velocity, to gain time.

Vì thời gian trong thế giới này trôi qua chậm hơn đối với những ai đang vận động. Cho nên ai cũng di chuyển với vận tốc cao để tiết kiệm thời gian.

Depending on the speed, a person in a fast house could gain several minutes on his neighbors in a single day.

Tùy vận tốc mà một ngày người ở trong ngôi nhà nhanh có thể được lợi hơn hàng xóm nhiều phút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung /f/KT_GHI/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkung /f/ĐIỆN/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkung /f/Đ_TỬ/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkungsfaktor /m/V_THÔNG/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích

Verstärkungsgrad /m/M_TÍNH/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích, độ khuếch đại

Verstärkungsmaß /nt/Đ_TỬ/

[EN] gain

[VI] độ tăng ích (loga hệ số khuếch đại)

Gewinn /m/Đ_TỬ (G), C_THÁI (G), TV/

[EN] gain (G)

[VI] độ khuếch đại, đô tăng ích

Gewinn /m/VT&RĐ (anten), VT&RĐ (G), DHV_TRỤ (G) , V_THÔNG (G)/

[EN] gain (G)

[VI] độ tăng ích (anten)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain /RESEARCH/

[DE] Wertzuwachs

[EN] gain

[FR] plus-value

gain /IT-TECH/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain de transmission

gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Verstärkung

[EN] gain

[FR] gain

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gain

phóng đại, đề cao, tăng, lợi nhuận, lợi tức, mức thu nhập, lỗ mộng (gỗ), hệ số khuếch đại, lò ngang

Từ điển pháp luật Anh-Việt

gain

(gainful) tiền kiềm được, doanh lợi, lợi nhuận, tiền lởi [HC] (Mỹ) (net long-term) capital gain - doanh lợi ròng của tư bản dài hạn - (net short-term) capital gain - doanh lợi ròng cùa tu bàn ngan hạn - gainfully employed - ai làm một việc có thu lợi

Từ điển toán học Anh-Việt

gain

gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gewinnen

gain

zunehmen an

gain

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

gain

độ lợi Độ lợi là lượng gia tăng năng lượng tín hiệu khi đi qua một mạch điện.

Từ điển phân tích kinh tế

gain /lí thuyết trò chơi/

thu hoạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gain

độ lợi

gain

lợi ích

gain

lợi nhuận

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gain

1. sự gia tăng, sự thu thập 2. lò ngang, lò xuyên vỉ

Tự điển Dầu Khí

gain

[gein]

  • danh từ

    o   độ khuếch đại

    Mức biến đổi công suất hoặc biên độ của tín hiệu.

    §   gain control amplifier : bộ khống chế mức khuếch đại

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    gain

    độ khuếch đại, hệ số khuếch đại; độ tăng ích anten 1. Độ khuếch đại là độ tăng công suất tín hiệu do một bộ khuếch đại tạo ra, thường cho như tỷ số điện áp, dòng hoặc công suất ra trên vào, biều thị theo đexiben. Còn gọì là transmission gain. 2. Độ tang ích anten, xem antenna gain.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    gain

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Gain

    Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    gain

    gain

    v. to get possession of; to get more; to increase

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    gain

    lợi ích

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gain

    hệ số khuếch dại, độ tăng ích