Việt
lượng thêm
lượng dư
gia lượng
sự tăng thêm
trch. sự được cuộc
Anh
gain
allowance
Đức
Zugabe
gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc
Zugabe /f/CT_MÁY/
[EN] allowance
[VI] lượng dư, lượng thêm