TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng thêm

lượng thêm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lượng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gia lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tăng thêm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. sự được cuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lượng thêm

 gain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gain

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lượng thêm

Zugabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

gain

gia lượng, lượng thêm; sự tăng thêm; trch. sự được cuộc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugabe /f/CT_MÁY/

[EN] allowance

[VI] lượng dư, lượng thêm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gain

lượng thêm