TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng dư

lượng dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng dự trữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung sai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất còn lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lề

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần dự phòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ số an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lòng ổ trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quét dọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạt bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng dư

margin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

takeout stock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surplus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tolerance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slackness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

residuum

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lượng dư

Toleranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spanne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um einen sauberen Dichtschluss in der Gehrung zu erreichen, werden die Glasleisten je nach Länge mit einer Längenzugabe von 1 mm bis 2 mm zugeschnitten.

Để hoàn tất việc bít kín một cách sạch gọn ở phần vát chéo, thanh nẹp kính được cắt với lượng dư chiều dài từ 1 đến 2 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geringfügige Übergewichte werden am Pleuelfuß abgeschliffen.

Trọng lượng dư được mài bỏ nơi đầu to thanh truyền.

Beispiele sind Spannungsversorgung, Luftmengen-/Luftmassensignal, Lambdasondenspannung.

Thí dụ: điện áp cung cấp, tín hiệu cảm biến lượng không khí nạp, điện áp cảm biến lamda (cảm biến đo lượng dư oxy trong khí thải).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

residuum

lượng dư, cặn, bã, chất còn lại

margin

biên, mép, lề, rìa, phần dự phòng, giới hạn (độ bền, điều kiện làm việc), hệ số an toàn, lượng dư

clearance

khe hở, độ hở, chỗ lõm, độ lòng ổ trục, lượng dư, dung sai, khoảng chạy chết, hành trình chết, khoảng cách an toàn, cho phép, quét dọn, gạt bỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toleranz /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] allowance, tolerance

[VI] lượng dư, dung sai

Toleranz /f/Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG/

[EN] tolerance

[VI] dung sai, lượng dư

Aufmaß /nt/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] dung sai, lượng dư

Zugabe /f/CT_MÁY/

[EN] allowance

[VI] lượng dư, lượng thêm

Spanne /f/CT_MÁY/

[EN] margin

[VI] lượng dư, lượng dự trữ

Spiel /nt/CT_MÁY/

[EN] allowance, backlash, clearance, play, slackness

[VI] lượng dư, dung sai, khe hở cạnh, khoảng chạy chết, hành trình chết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus

lượng dư

 allowance

lượng dư

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

takeout stock

lượng dư

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

takeout stock

lượng dư

margin

lượng dư, lượng dự trữ, lê