TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung sai

dung sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dung môi

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giứi hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hệ thống ISO

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sai số cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng dư cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng chạy chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trệch hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chấp nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dung nạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liều lượng cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước giới hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phạm vi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạn chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lõm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lòng ổ trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách an toàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quét dọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạt bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dùng sai

dùng sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạm dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dung sai

tolerance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tolerances

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

limit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tolerance Tolerance

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

allowable error

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tolerance n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

backlash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

play

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slackness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plastic processing

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ISO system tolerances

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

permissible variation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deviation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dung sai

Toleranzen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Toleranz

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zulässiges Abmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Limit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paßtoleranz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunststoffverarbeitung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ISO-System

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
dùng sai

missbräuchlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

113 Allgemein- und Maßtoleranzen

113 Dung sai tổng quát và dung sai kích thước

Je größer die Kennzahl des Toleranzgrades einer ISO-Toleranz ist, desto größer ist die Toleranz.

Chỉ số cấp dung sai của dung sai tiêu chuẩnISO càng lớn thì dung sai cũng càng lớn. (Hình 1).

Toleranz TB

Dung sai T7

Toleranz TW

Dung sai TW

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist die grafische Darstellung der Toleranz.

Miền dung sai là đồ hình của dung sai.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permissible variation

dung sai, sai số cho phép

allowance

dung sai, lượng dư cho phép, khe hở cạnh (giữa các chi tiết ăn khớp), khoảng chạy (hành trình) chết

deviation

sự lệch, độ lệch, dung sai, sự trệch, sự trệch hướng

tolerance

dung sai, sự chấp nhận, sự dung nạp, liều lượng cho phép

limit

giới hạn, kích thước giới hạn, dung sai, phạm vi, hạn chế, cữ chặn

clearance

khe hở, độ hở, chỗ lõm, độ lòng ổ trục, lượng dư, dung sai, khoảng chạy chết, hành trình chết, khoảng cách an toàn, cho phép, quét dọn, gạt bỏ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tolerance Tolerance

Dung môi, Dung sai

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kunststoffverarbeitung,Toleranzen

[EN] Plastic processing, tolerances

[VI] Chất dẻo, dung sai

Toleranzen,ISO-System

[EN] ISO system tolerances

[VI] Dung sai, Hệ thống ISO

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Tolerance Tolerance

Dung môi, Dung sai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toleranz /die; -, -en/

(Technik) dung sai;

missbräuchlich /[-broyẹhẹ] (Adj.)/

dùng sai; lạm dụng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paßtoleranz /f =, -en (kĩ thuật)/

dung sai; [sự] chênh lệch (trong hệ dung sai).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Toleranzen

[VI] dung sai

[EN] Tolerances

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulässiges Abmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] tolerance

[VI] dung sai

Toleranz /f/CT_MÁY, CƠ/

[EN] allowance, tolerance

[VI] lượng dư, dung sai

Toleranz /f/Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG/

[EN] tolerance

[VI] dung sai, lượng dư

Aufmaß /nt/KT_LẠNH/

[EN] allowance

[VI] dung sai, lượng dư

Limit /nt/CT_MÁY/

[EN] limit

[VI] giới hạn, dung sai

Abmaß /nt/KT_DỆT/

[EN] tolerance

[VI] độ cho phép, dung sai

Spiel /nt/CT_MÁY/

[EN] allowance, backlash, clearance, play, slackness

[VI] lượng dư, dung sai, khe hở cạnh, khoảng chạy chết, hành trình chết

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Tolerance

dung sai

Từ điển môi trường Anh-Việt

Tolerances

Dung sai

Permissible residue levels for pesticides in raw agricultural produce and processed foods. Whenever a pesticide is registered for use on a food or a feed crop, a tolerance (or exemption from the tolerance requirement) must be established. EPA establishes the tolerance levels, which are enforced by the Food and Drug Administration and the Department of Agriculture.

Dư lượng thuốc trừ sâu có thể chấp nhận được trong sản xuất nông sản tươi sống hoặc trong thực phẩm đã chế biến. Hễ một loại thuốc trừ sâu nào được phép dùng trên thực phẩm hay cây lương thực thì mức dung sai (hay sự miễn giảm các yêu cầu về dung sai) phải được thiết lập. EPA thiết lập các mức dung sai và Hiệp hội lương thực và dược phẩm và Sở nông nghiệp sẽ đem ra thi hành.

Từ điển ô tô Anh-Việt

tolerance n

Dung sai

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Toleranzen

[EN] tolerance

[VI] Dung sai

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tolerance,allowable error

Dung sai

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Tolerances

[DE] Toleranzen

[VI] Dung sai

[EN] Permissible residue levels for pesticides in raw agricultural produce and processed foods. Whenever a pesticide is registered for use on a food or a feed crop, a tolerance (or exemption from the tolerance requirement) must be established. EPA establishes the tolerance levels, which are enforced by the Food and Drug Administration and the Department of Agriculture.

[VI] Dư lượng thuốc trừ sâu có thể chấp nhận được trong sản xuất nông sản tươi sống hoặc trong thực phẩm đã chế biến. Hễ một loại thuốc trừ sâu nào được phép dùng trên thực phẩm hay cây lương thực thì mức dung sai (hay sự miễn giảm các yêu cầu về dung sai) phải được thiết lập. EPA thiết lập các mức dung sai và Hiệp hội lương thực và dược phẩm và Sở nông nghiệp sẽ đem ra thi hành.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Toleranzen

[EN] tolerances

[VI] Dung sai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance

dung sai

Sai số kích thước cho phép.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dung sai

(kỹ) Spielraum m, zulässsige Abweichung f, Toleranz f

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Toleranz

[EN] tolerance

[VI] Dung sai

Toleranzen

[EN] Tolerances

[VI] Dung sai

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Tolerance

Dung sai

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Toleranz

[EN] Tolerance

[VI] Dung sai

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tolerance

dung sai

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tolerance

dung sai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tolerance

dung sai (kích thước)

limit

giứi hạn, dung sai (về độ không chính xác gia cóng và đo); cữ (chặn)