TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dung nạp

sự dung nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chấp nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng dung nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung sai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liều lượng cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự dung nạp

tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự dung nạp

zulässige Abweichung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toleranz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Einlassventil hat meist einen größeren Durchmesser als das Auslassventil und ermöglicht dadurch eine verbesserte Füllung.

Xú páp nạp thường có tiết diện lớn hơn xú páp thải, do đó tạo được sự dung nạp tốt hơn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tolerance

dung sai, sự chấp nhận, sự dung nạp, liều lượng cho phép

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toleranz /die; -, -en/

(Med ) sự dung nạp; khả năng dung nạp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zulässige Abweichung /f/S_PHỦ/

[EN] tolerance

[VI] sự chấp nhận, sự dung nạp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance /xây dựng/

sự dung nạp

 tolerance

sự dung nạp

tolerance /y học/

sự dung nạp