tolerance /xây dựng/
sự dung nạp
tolerance
sự dung nạp
tolerance
độ dung sai
tolerance
độ cho phép
allowance, tolerance
dung hạn
accommodate, tolerance /cơ khí & công trình;y học;y học/
dung nạp
building permit, tolerance
sự cho phép xây dựng
surplus stock, takeout stock, tolerance
lượng dư gia công