TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dung sai

độ dung sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cho phép

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

độ dung sai

tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 tolerance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwei einstellbare Toleranz­ marken dienen zum Markieren des Kontrollbereichs.

Hai dấu độ dung sai hiệu chỉnh được dùng để đánh dấu phạm vi kiểm soát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Toleranzgrad: ist eine Zahlenangabe des Grundtoleranzgrades.

Cấp dung sai: là mã số chỉ cấp độ dung sai tiêu chuẩn.

Der Messbereich ist der Bereich von Messwerten, in dem die Fehlergrenzen des Messgerätes nicht überschritten werden.

Phạm vi đo là phạm vi của các trị số đo, trong đó độ dung sai của thiết bị đo không bị vượt qua

Từ điển toán học Anh-Việt

tolerance

sự cho phép, độ dung sai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance

độ dung sai

tolerance

độ dung sai