Permission /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự cho phép (Erlaubnis);
Verstattung /die; - (veraltet)/
sự cho phép;
Permit /['pa:mit], das; -s, -s/
sự cho phép (Erlaubnis);
Einräumung /die; -, -en/
sự cho phép;
giấy phép (Zugeständnis);
Lizenz /[li’tsents], die; -, -en/
sự cấp phép;
sự cho phép;
Berechtigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự cho phép;
quyền hạn;
thẩm quyền (Recht, Befugnis);
Absegnung /die; -en/
sự cho phép;
sự duyệt;
sự chuẩn y;
Konsens /[kon'zens], der; -es, -e (PI. ungebr.) (bildungsspr.)/
(veraltend) sự tán thành;
sự đồng ý;
sự cho phép (Zustimmung, Ein willigung);
Konzession /[kontse'siom], die; -, -en/
(Amtsspr ) sự cho phép;
sự cấp giấy phép;
sự chấp thuận;
Zulassung /die; -, -en/
(o PL) sự cho phép (hành nghề);
sự chấp thuận (tham dự kỳ thi, sự đồng ý thu nhận 2 (ugs ) sự cho phép lưu hành;
Erteilung /die; -, -en/
sự cấp (chứng nhận, bằng);
sự tặng thưởng;
sự cho phép;
sự chuẩn y;
Fiat /das; -s, -s (veraltet)/
sự cho phép;
giấy phép;
sự đồng ý;
sự chấp thuận (Zustim mung, Genehmigung);
Erlaubnis /die; -, -se (PI. selten)/
sự cho phép;
sự chuẩn thuận;
sự chấp thuận;
giấy phép (Genehmigung, Zustimmung);
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự thu nạp;
sự cho phép;
sự chuẩn y (Zulassung, Einstellung);
nhận con nuôi. : Annahme an Kindes statt
Ermächtigung /die; -, -en/
sự cho phép;
sự cấp phép;
sự ủy quyền;
quyền hành;
quyền hạn (Vollmacht, begrenzte Berechti gung);
Zustimmung /die; -, -en/
sự đồng ý;
sự bằng lòng;
sự tán thành;
sự chấp nhận;
sự cho phép (Bejahung, Billigung, Einver ständnis, Plazet);
: jmdm. seine Zustimmung
Genehmigung /die; -, -en/
sự cho phép;
sự thông qua;
sự chấp thuận;
sự phê chuẩn;
sự duyệt y;
với sự chấp thuận của cảnh sát. : mit polizeilicher Geneh migung
Bewilligung /die; -, -en/
sự đồng ý;
sự ưng thuận;
sự chấp thuận;
sự tán thành;
sự cho phép;
sự bỏ phiếu thuận;