ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
sự thu nhận;
sự ghi nhận;
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự tiếp thu;
sự nhận (Übernahme, Aneignung);
AnStellung /die; -, -en/
sự thu nhận;
sự tuyển dụng;
sự bể nhiệm;
sự tuyển dụng thêm cộng tác vièn. : die Anstellung weiterer Mitarbeiter
Erwerbung /die; -, -en/
sự thu thập;
sự thu nhận;
sự tiếp thu;
Aufnahme /die; -, -n/
sự tiếp nhận;
sự thu nhận;
sự thu xếp chỗ ở (Unterbrin gung, Beherbergung);
Initiation /[initsia'tsio:n], die; -, -en (Soziol.; Völkerk.)/
sự thu nhận;
sự kết nạp;
sự làm lễ kết nạp;
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự thu nạp;
sự cho phép;
sự chuẩn y (Zulassung, Einstellung);
nhận con nuôi. : Annahme an Kindes statt
Empfang /[em'pfari], der; -[e]s, Empfänge/
(o Pl ) sự thu nhận;
sự tiếp nhận;
sự đón nhận;
sự đón tiếp (das Entgegen nehmen);
nhận một vật gì : etw. in Empfang nehmen đón tiếp ai. : jmdn. in Empfang nehmen (ugs.)
Empfangnahme /die; - (Amtsspr., Kauf- mannsspr.)/
sự tiếp nhận;
sự tiếp đón;
sự thu nhận;
sự nghênh tiếp (das In- Empfang-Nehmen, Entgegennehmen);