Empfang /[em'pfari], der; -[e]s, Empfänge/
(o Pl ) sự thu nhận;
sự tiếp nhận;
sự đón nhận;
sự đón tiếp (das Entgegen nehmen);
etw. in Empfang nehmen : nhận một vật gì jmdn. in Empfang nehmen (ugs.) : đón tiếp ai.
Empfang /[em'pfari], der; -[e]s, Empfänge/
(o PI ) (Funkw , Rundf , Ferns ) sự tiếp sóng;
sự thu thanh;
sự bắt (đài);
Empfang /[em'pfari], der; -[e]s, Empfänge/
(o PI ) (geh ) cuộc đón tiếp;
sự nghênh tiếp;
sự tiếp rước long trọng;