Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(Pl ungebr ) sự đón nhận;
sự tiếp nhận;
Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/
(PI selten) sự nhận dược;
sự đón nhận;
sự nhận được một lời hứa. : die Abnahme eines Versprechens
Aufnahme /die; -, -n/
(nói về vở kịch, vở diễn, nội dung được trình bày v v ) sự tiếp nhận;
sự tiếp thu;
sự đón nhận;
thái độ đón nhận của công chúng như thể nào? 1 : wie war die Aufnahme beim Publikum?
Empfang /[em'pfari], der; -[e]s, Empfänge/
(o Pl ) sự thu nhận;
sự tiếp nhận;
sự đón nhận;
sự đón tiếp (das Entgegen nehmen);
nhận một vật gì : etw. in Empfang nehmen đón tiếp ai. : jmdn. in Empfang nehmen (ugs.)