TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đón nhận

sự đón nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận dược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đón tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự đón nhận

Annah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Abnahme eines Versprechens

sự nhận được một lời hứa.

wie war die Aufnahme beim Publikum?

thái độ đón nhận của công chúng như thể nào? 1

etw. in Empfang nehmen

nhận một vật gì

jmdn. in Empfang nehmen (ugs.)

đón tiếp ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(Pl ungebr ) sự đón nhận; sự tiếp nhận;

Abnahme /[’apna:mo], die; -, -n/

(PI selten) sự nhận dược; sự đón nhận;

sự nhận được một lời hứa. : die Abnahme eines Versprechens

Aufnahme /die; -, -n/

(nói về vở kịch, vở diễn, nội dung được trình bày v v ) sự tiếp nhận; sự tiếp thu; sự đón nhận;

thái độ đón nhận của công chúng như thể nào? 1 : wie war die Aufnahme beim Publikum?

Empfang /[em'pfari], der; -[e]s, Empfänge/

(o Pl ) sự thu nhận; sự tiếp nhận; sự đón nhận; sự đón tiếp (das Entgegen nehmen);

nhận một vật gì : etw. in Empfang nehmen đón tiếp ai. : jmdn. in Empfang nehmen (ugs.)