TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

annah

sự đón nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận bóng chuyền đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đồng tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu nạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tiếp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

địa điểm thu nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phỏng đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

annah

Annah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annahme an Kindes statt

nhận con nuôi.

ich war der Annahme, dass er krank sei

tôi nghĩ rằng ông ta bị ốm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(Pl ungebr ) sự đón nhận; sự tiếp nhận;

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(PL ungebr ) (Sport) sự nhận bóng chuyền đến (Ballannahme);

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(PL ungebr ) sự tán thành; sự đồng tình; sự chấp thuận (Billigung, Zustimmung);

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(PL ungebr ) sự thu nhận; sự tiếp thu; sự nhận (Übernahme, Aneignung);

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

(PL ungebr ) sự thu nhận; sự thu nạp; sự cho phép; sự chuẩn y (Zulassung, Einstellung);

Annahme an Kindes statt : nhận con nuôi.

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

nơi tiếp nhận; địa điểm thu nhận (Annahmestelle);

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

giả thuyết; giả thiết; điều giả định; sự phỏng đoán (Vermutung, Ansicht);

ich war der Annahme, dass er krank sei : tôi nghĩ rằng ông ta bị ốm.

Annah /me. stelle, die/

nơi tiếp nhận; địa điểm thu nhận;