Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(Pl ungebr ) sự đón nhận;
sự tiếp nhận;
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) (Sport) sự nhận bóng chuyền đến (Ballannahme);
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự tán thành;
sự đồng tình;
sự chấp thuận (Billigung, Zustimmung);
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự tiếp thu;
sự nhận (Übernahme, Aneignung);
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự thu nạp;
sự cho phép;
sự chuẩn y (Zulassung, Einstellung);
Annahme an Kindes statt : nhận con nuôi.
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
nơi tiếp nhận;
địa điểm thu nhận (Annahmestelle);
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
giả thuyết;
giả thiết;
điều giả định;
sự phỏng đoán (Vermutung, Ansicht);
ich war der Annahme, dass er krank sei : tôi nghĩ rằng ông ta bị ốm.
Annah /me. stelle, die/
nơi tiếp nhận;
địa điểm thu nhận;