Hypothese /[-'te:za], die; -, -n/
(Wissensch ) điều giả định;
Supposition /die; -, -en (bildungsspr.)/
điều giả định;
điều ước đoán;
điều phỏng đoán;
Vermutung /die; -, -en/
điều giả định;
điều dự đoán;
điều phỏng đoán;
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
giả thuyết;
giả thiết;
điều giả định;
sự phỏng đoán (Vermutung, Ansicht);
tôi nghĩ rằng ông ta bị ốm. : ich war der Annahme, dass er krank sei
Voraussetzung /die; -en/
điều giả định;
dự đoán;
ước đoán;
phỏng đoán;
giả thiết;
kết luận này dựa trên giả thiết sai lầm là.... : dieser Schluss beruht auf der irrigen Voraussetzung, dass...