Vermutung /f =, -en [điều, sự] dự đoán, ức đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán mò; [điều, sự] nghi ngò, ngô vực, hiềm nghi, hòai nghi, tình nghi; eine ~ háben xem vermuten/
f =, -en [điều, sự] dự đoán, ức đoán, ưdc đoán, phỏng đoán, đoán mò; [điều, sự] nghi ngò, ngô vực, hiềm nghi, hòai nghi, tình nghi; eine Vermutung háben xem 1.