TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giả định

sự giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

giả thuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giả thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phỏng đoán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giả sử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều giả định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giả thiết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự giả định

assumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

supposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 assumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 postulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypothetical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conjecture

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự giả định

Supposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

conjecture

sự giả định, sự phỏng đoán

supposition

sự giả sử, sự giả định

assumption

sự giả định, điều giả định, giả thiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Supposition /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự giả định; giả thuyết;

Vermutung /die; -, -en/

sự giả thiết; sự giả định;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assumption

sự giả định, giả thuyết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assumption, conjecture, postulation, supposition

sự giả định

assumption, guess, hypothetical

sự giả định

supposition

sự giả định