TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 assumption

sự giả thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giả thuyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giả thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giả định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ giả định lúc lắp ráp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 assumption

 assumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 presumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 postulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assumed temperature at the time of erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assumption /xây dựng/

sự giả thiết

 assumption /toán & tin/

giả thuyết

 assumption /toán & tin/

giả thuyết

 assume, assumption

giả thiết

 assumption, data

dữ kiện

Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

 assumption, presumption /toán & tin/

điều giả định

 assumption, conjecture, postulation, supposition

sự giả định

assumed temperature at the time of erection, assumption

nhiệt độ giả định lúc lắp ráp