vermutlich /I a/
dựa trên] giả thuyết, giả thiét, giả định; II adv có lẽ, có thể, chắc là.
Hypothese /f =, -n/
giả thuyết, giả thiết, giả định.
hypothetisch /a/
thuộc về] giả thuyết, giả thiết, giả định.
mutmaßlich /a/
dựa trên] giả thiét, giả thuyết, giả định; der mutmaßlich e Täter ngưòi bị nghi là phạm tội.
Voraussetzung /f =, -en/
1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [diều] giả định, dự đoán, úơc đoán, phỏng đoán; 2. điều kiện tiên quyết, tiền đề; unter der daß trong điều kiện là...; die Voraussetzung en erfüllen thỏa mãn những điều kiện.
Version /í =, -en/
1. giả thuyết, ức thuyết, kién giải; phương án, biến thể, cách, lói; 2. [sự, cách] diễn đạt, hình thức trình bày; 3. [sự] phiên dịch, dịch thuật, thông ngôn; bản dịch, bài dịch.
Supposition /f =, -en/
1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.