TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giả thuyết

giả thuyết

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giả thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn mơ hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giả định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phỏng đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện tiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ức thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưđc định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giả thuyết

hypothesis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 assumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypothesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doctrine

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

assumption

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giả thuyết

Hypothese

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hypothetisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Supposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Annahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorraussetzung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vermutung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wissenschaftliche Annahme

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Annah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermutlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutmaßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Voraussetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Version

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses Modell verabschiedet sich von der Vorstellung, dass die Elektronen auf kreisähnlichen Bahnen um den Kern rasen und ihr Aufenthaltsort stets bekannt ist.

Mô hình orbital từ bỏ giả thuyết cho rằng các electron chuyểnđộng nhanh trên những quỹ đạo tròn xung quanh hạt nhânvà vị trí của nó luôn được biết rõ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stellen Sie dar, welche Begründungen es gibt, die die Endosymbiontenhypothese stützen.

Cung cấp dẫn chứng ủng hộ giả thuyết nội cộng sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der mutmaßlich e Täter

ngưòi bị nghi là phạm tội.

die Voraussetzung en erfüllen

thỏa mãn những điều kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich war der Annahme, dass er krank sei

tôi nghĩ rằng ông ta bị ốm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermutlich /I a/

dựa trên] giả thuyết, giả thiét, giả định; II adv có lẽ, có thể, chắc là.

Hypothese /f =, -n/

giả thuyết, giả thiết, giả định.

hypothetisch /a/

thuộc về] giả thuyết, giả thiết, giả định.

mutmaßlich /a/

dựa trên] giả thiét, giả thuyết, giả định; der mutmaßlich e Täter ngưòi bị nghi là phạm tội.

Voraussetzung /f =, -en/

1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [diều] giả định, dự đoán, úơc đoán, phỏng đoán; 2. điều kiện tiên quyết, tiền đề; unter der daß trong điều kiện là...; die Voraussetzung en erfüllen thỏa mãn những điều kiện.

Version /í =, -en/

1. giả thuyết, ức thuyết, kién giải; phương án, biến thể, cách, lói; 2. [sự, cách] diễn đạt, hình thức trình bày; 3. [sự] phiên dịch, dịch thuật, thông ngôn; bản dịch, bài dịch.

Supposition /f =, -en/

1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

assumption

sự giả định, giả thuyết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypothese /[-'te:za], die; -, -n/

(bildungsspr ) giả thuyết;

Supposition /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự giả định; giả thuyết;

hypothetisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) giả thuyết; còn mơ hồ; không chắc chắn (fraglich, zweifelhaft);

Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/

giả thuyết; giả thiết; điều giả định; sự phỏng đoán (Vermutung, Ansicht);

tôi nghĩ rằng ông ta bị ốm. : ich war der Annahme, dass er krank sei

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hypothese /f/TTN_TẠO/

[EN] hypothesis

[VI] giả thuyết

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hypothesis

giả thuyết

Một vấn đề cần giải quyết trước để kiểm nghiệm đưa ra căn cứ vững chắc thông qua thí nghiệm hay tính vững chắc logíc với những sự thật đã biết.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giả thuyết

doctrine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assumption /toán & tin/

giả thuyết

 assumption /toán & tin/

giả thuyết

 hypothesis /toán & tin/

giả thuyết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giả thuyết

hypothetisch (a); Hypothese f, Annahme f, Vorraussetzung f, Vermutung f, wissenschaftliche Annahme f

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hypothesis

giả thuyết

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hypothesis

giả thuyết