TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giả thiét

giả thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giả thiét

vermutlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutmaßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der mutmaßlich e Täter

ngưòi bị nghi là phạm tội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vermutlich /I a/

dựa trên] giả thuyết, giả thiét, giả định; II adv có lẽ, có thể, chắc là.

mutmaßlich /a/

dựa trên] giả thiét, giả thuyết, giả định; der mutmaßlich e Täter ngưòi bị nghi là phạm tội.