Việt
giả thuyết
giả thiét
giả định
Đức
vermutlich
mutmaßlich
der mutmaßlich e Täter
ngưòi bị nghi là phạm tội.
vermutlich /I a/
dựa trên] giả thuyết, giả thiét, giả định; II adv có lẽ, có thể, chắc là.
mutmaßlich /a/
dựa trên] giả thiét, giả thuyết, giả định; der mutmaßlich e Täter ngưòi bị nghi là phạm tội.