Việt
giả thuyết
ức thuyết
kién giải
diễn đạt
hình thức trình bày
phiên dịch
dịch thuật
thông ngôn
Đức
Version
Version /í =, -en/
1. giả thuyết, ức thuyết, kién giải; phương án, biến thể, cách, lói; 2. [sự, cách] diễn đạt, hình thức trình bày; 3. [sự] phiên dịch, dịch thuật, thông ngôn; bản dịch, bài dịch.