Version /[ver'ziom], die; -, -en/
hình thức;
kiểu;
dạng;
cách diễn đạt;
lôi trình bày;
lối thể hiện;
eine vereinfachte Version : một cách trình bày được đơn giản hóa.
Version /[ver'ziom], die; -, -en/
bản dịch (Übersetzung);
eine englische Ver sion des Romans : một bản dịch tiếng Anh của cuốn tiểu thuyết.
Version /[ver'ziom], die; -, -en/
phương án;
Version /[ver'ziom], die; -, -en/
bản;
phiên bản;