TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiên bản

phiên bản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản phát hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bản dịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thức xuất bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số lượng ấn bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản phục chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản sao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phiên bản 2

Giao thức quản lý mạng đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiên bản 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phiên bản con

phiên bản con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phiên bản

version

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 concrete case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

edition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

replica

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phiên bản 2

Simple Network Management Protocol version 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test management protocol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Simple Network Management Protocol version 2

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phiên bản con

child version

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 child version

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phiên bản

Version

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freigabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachdruck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reproduktion Kopie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist mit den Herstellerangaben zu vergleichen.

Cần so sánh số phiên bản này với số phiên bản của nhà sản xuất.

Es besteht die Möglichkeit, die Version der im Knoten installierten Software zu prüfen.

Có thể kiểm tra lại phiên bản của phần mềm đã được cài đặt ở nút mạng.

Die Versionsnummer wird meist in der Anzeige der Identifikation des Knotens im Diagnosetester aufgeführt.

Số phiên bản thường được ghi trong danh tính của nút mạng hiển thị trên thiết bị chẩn đoán.

Ist die falsche Softwareversion installiert, kann ggf. an dem Knoten ein Softwareupdate durchgeführt werden oder der Knoten ist zu ersetzen.

Nếu sai phiên bản phần mềm, có thể cập nhật phần mềm cho nút mạng hay thay hẳn nút mạng.

Die DIN EN ISO ist eine Europäische Norm, die in eine internationale Norm unverändert übernommen wurde und deren deutsche Fassung den Status einer deutschen Norm hat.

DIN EN ISO là tiêu chuẩn của châu Âu, không thay đổi gì khi trở thành tiêu chuẩn quốc tế và phiên bản tiếng Đức được coi là chuẩn Đức.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

replica

bản phục chế, bản sao, phiên bản, mẫu, kiểu, cái dưỡng, dập khuôn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

version

Bản dịch, phiên bản

edition

phiên bản, hình thức xuất bản, phát hành, số lượng ấn bản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Version /[ver'ziom], die; -, -en/

bản; phiên bản;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concrete case, example, release

phiên bản

Simple Network Management Protocol version 2 /toán & tin/

Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)

 test management protocol /toán & tin/

Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)

 Simple Network Management Protocol version 2

Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)

Simple Network Management Protocol version 2

Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)

child version

phiên bản con

 child version /toán & tin/

phiên bản con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phiên bản

Nachdruck m, Reproduktion Kopie f.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Version /f/CT_MÁY/

[EN] version

[VI] phiên bản

Freigabe /f/M_TÍNH/

[EN] release

[VI] phiên bản

Version /f/M_TÍNH/

[EN] release, version

[VI] bản phát hành, phiên bản