Nachdruck /der; -[e]s, -e (Druckw.)/
sự in lại;
Nachdruck verboten! : cấm in lại! Nachdruck nur mit Genehmigung des Ver lages gestattet : chỉ được in lại với sự cho phép của nhà xuắt bản.
Nachdruck /der; -[e]s, -e (Druckw.)/
bản in lại;
bản sao;
sách tái bản;
Nachdruck /der; -[e]s/
sự nhấn mạnh;
giọng nhấn mạnh;
giọng mạnh mẽ dút khoát;
etw. mit allem Nachdruck sagen : nói điều gì với giọng cương quyết.