TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhấn mạnh

sự nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chú trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nêu bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cương quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nêu rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt trọng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đặt ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng nhấn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọng mạnh mẽ dút khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhấn giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nhấn mạnh

emphasis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự nhấn mạnh

Pointierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akzentuierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterstreichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Markierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bekräf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Energie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betonung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akzentsetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachdruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emphase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. mit allem Nachdruck sagen

nói điều gì với giọng cương quyết.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emphasis

sự nhấn mạnh, sự làm nổi bật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pointierung /die; -, -en/

sự nhấn mạnh;

Akzentuierung /die; -, -en/

sự nhấn mạnh; sự chú trọng;

Unterstreichung /die; -en/

sự nhấn mạnh; sự nêu bật;

Markierung /die; -, -en/

sự nhấn mạnh; sự làm nổi bật lên;

Markierung /die; -, -en/

sự nổi rõ; sự làm rõ; sự nhấn mạnh;

Bekräf /.ti.gung, die; -, -en/

sự xác nhận; sự khẳng định; sự nhấn mạnh;

Energie /[ener'gi:], die; -, -n/

(o PI ) (selten) sự nhấn mạnh; sự cứng rắn; sự cương quyết (Nachdruck, Entschlos senheit);

Betonung /die; -, -en/

sự nhấn mạnh; sự nêu rõ; sự làm nổi bật (Akzentuierung, Hervorhebung);

Akzentsetzung /die (bildungsspr.)/

sự nhấn mạnh; sự đặt trọng tâm; sự đặt ý nghĩa;

Nachdruck /der; -[e]s/

sự nhấn mạnh; giọng nhấn mạnh; giọng mạnh mẽ dút khoát;

nói điều gì với giọng cương quyết. : etw. mit allem Nachdruck sagen

Emphase /[em'fa:za], die; -, -n (PI. selten) (bildungsspr.)/

sự nhấn mạnh; sự nhấn giọng; sự mạnh mẽ; sự dứt khoát (Nach druck, Eindringlichkeit);