TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emphasis

Nhấn mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nêu bật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhấn giọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự nhấn mạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm nổi bật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chỉnh tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

emphasis

emphasis

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

stress

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

highlighting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

emphasis

Zeichenattribute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Emphasis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstärkungsverschiebung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

emphasis

mise en évidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accentuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

emphasis,stress,highlighting

[DE] Betonung

[EN] emphasis, stress, highlighting

[FR] Accent

[VI] Nhấn mạnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkungsverschiebung /f/DHV_TRỤ/

[EN] emphasis

[VI] sự chỉnh tăng (vô tuyêh vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emphasis /IT-TECH/

[DE] Zeichenattribute

[EN] emphasis

[FR] mise en évidence

emphasis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Emphasis

[EN] emphasis

[FR] accentuation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emphasis

sự nhấn mạnh, sự làm nổi bật

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emphasis

Nhấn mạnh, nêu bật, nhấn giọng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

emphasis

Any special impressiveness added to an utterance or act, or stress laid upon some word.