TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm nổi bật

sự làm nổi bật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhấn mạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm bật sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nêu rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự làm nổi bật

highlighting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emphasis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự làm nổi bật

Markierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helle Hinterlegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betonung /die; -, -en/

sự nhấn mạnh; sự nêu rõ; sự làm nổi bật (Akzentuierung, Hervorhebung);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emphasis

sự nhấn mạnh, sự làm nổi bật

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierung /f/M_TÍNH/

[EN] highlighting

[VI] sự làm nổi bật (trên màn hình)

helle Hinterlegung /f/M_TÍNH/

[EN] highlighting

[VI] sự làm nổi bật, sự làm bật sáng (ở màn hình)