Việt
sự làm nổi bật
sự nhấn mạnh
sự làm bật sáng
sự nêu rõ
Anh
highlighting
emphasis
Đức
Markierung
helle Hinterlegung
Betonung
Betonung /die; -, -en/
sự nhấn mạnh; sự nêu rõ; sự làm nổi bật (Akzentuierung, Hervorhebung);
sự nhấn mạnh, sự làm nổi bật
Markierung /f/M_TÍNH/
[EN] highlighting
[VI] sự làm nổi bật (trên màn hình)
helle Hinterlegung /f/M_TÍNH/
[VI] sự làm nổi bật, sự làm bật sáng (ở màn hình)