stress
[stres]
danh từ o ứng suất, ứng lực
Lực trên đơn vị diện tích tác dụng vào một chất rắn. Biến dạng của chất rắn là do ứng suất.
§ abnormal stress : ứng suất dị thường
§ allowable stress : ứng suất cho phép
§ bending stress : ứng suất uốn
§ breaking stress : ứng suất gãy
§ buckling stress : ứng suất uốn
§ compression stress : ứng suất nén
§ expanding stress : ứng suất dãn nở
§ internal stress : ứng suất trong
§ permissible stress : ứng suất cho phép
§ positive stress : ứng suất dương
§ proof stress : ứng suất thử
§ reaction stress : cường độ phản ứng
§ residual stress : ứng suất dư
§ shearing stress : ứng suất trượt, ứng suất cắt
§ tensile stress : ứng suất kéo
§ torsional stress : ứng suất xoắn
§ ultimate stress : ứng suất tới hạn
§ yield stress : ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi
§ stress concentrator : chỗ tập trung ứng suất
§ stress corrosion cracking : nứt do ăn mòn vượt ứng suất
§ stress relief : giảm nhẹ ứng suất
§ stress reversal : đo ngược ứng suất
§ stress-and-strain department : cục công nghệ