stress
ứng suất compression ~ ứng suất nén actual ~ ứng suất hữu hiệu allowable ~ ứng suất cho phép bending ~ ứng suất uốn breaking ~ ứng suất gãy compressive ~ ứng suất nén critical ~ ứng suất tới hạn crushing ~ lực nén ép, ứng lực ép crust ~ ứng suất vỏ (trái đất) distortional ~ ứnáiuất biến dạng elastic ~ sức căng đàn hồi (của thước dải) impact ~ ứngasuất va chạm intermediate ~ ứng suất trung gian limit ~ ứng suất giới hạn local ~ ứng suất cục bộ permissible ~ ứng suất cho phép principal ~ ứng suất chủ yếu regional ~ ứng suất khu vực residual ~ ứng lực sót shearing ~ ứng suất cắt tangent ~ ứng suất tiếp tuyến tensile ~ , tension ~ sức căng, ứng xuất kéo tidal ~ ứng xuất triều torsional ~ ứng xuất xoắn, sức xoắn twisting ~ ứng xuất xoắn ultimate ~ ứng xuất giới hạn unit ~ ứng xuất đơn vị (diện tích) vertical ~ ứng xuất thẳng đứng