TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấn mạnh

nhấn mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổi bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nêu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng âm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổi bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dút khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nêu bật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh dấu trọng âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặc biệt chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết E ner va ti on

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưường điệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhấn giọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cư ngụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dừng lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Stress

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm trạng căn thẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ứng suất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hối thúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giục giã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyến khích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gạch dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú trọng đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch đít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ... ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãn nhãn hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dán tem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... nổi bật lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vd vĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch dưói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nhon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói quá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ngoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói phóng đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi phồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá quá cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉàm quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhấn mạnh

stress

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emphasis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emphasize

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 dash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emphasize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emphasise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

underscore

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

highlight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

highlighting

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reprint

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

emfasy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dwell

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

urge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhấn mạnh

betonen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

markieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betont

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betonung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nachdruck

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

marcato

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prononcieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pointieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akzentuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besonders

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distinguieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdrucklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emphatisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

energisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdrücklieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterstreichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höhen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuspitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspitzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhấn mạnh

souligner

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Accent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dieses Symbol ist zu verwenden, wenn der Messort besonders hervorgehoben werden soll

Biểu tượng này được sử dụng, khi vị trí đo đặc biệt cần được nhấn mạnh

Bei der Verwendung in einem Qualitätsmanagementsystem betont ein derartiger Ansatz die Bedeutung

Cách tổ chức như vậy trong một hệ thống quản lý chất lượng muốn nhấn mạnh đến sự quan trọng của

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein roter Querbalken und rote Umrandung heben die Verbotszeichen hervor.

Một vạch chéo màu đỏ và một viền đỏ nhấn mạnh dấu hiệu cấm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Möglichkeit, durch verschiedene Färbeverfahren unterschiedliche Zellbestandteile spezifisch anzufärben und hervorzuheben,

khả năng nhuộm màu và nhấn mạnh các thành phần tế bào khác nhau,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufs Pferd heben

nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi;

aus der Erde heben

đảo đất;

éinen heben

úp cốc, cạn chén;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deutlich und akzentuiert sprechen

nói rõ ràng và có nhấn mạnh ( từng từ).

jmds. Verdienste unter strichen

nhấn mạnh công trạng của ai.

ich habe besonders darauf hingewiesen, dass...

tôi đã chỉ dẫn rõ ràng là....

beim Sprechen jede Silbe markieren

nhấn mạnh từng từ khi nói.

Ergebnisse klar herausstellen

nêu bật rõ ràng những thành tựu.

ich möchte das noch einmal besonders betonen

tôi muốn đặc biệt nhấn mạnh lại điều đó một lần nữa.

-, -en Enervierung.

ich muss hier mit aller Deutlichkeit feststellen, dass...

về vấn đề này tôi muốn nhấn mạnh rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstreichung /í =, -en/

1. [sự] gạch dưói; 2. [sự] nhấn mạnh, nêu bật.

höhen /vt/

cao giọng, nhấn mạnh, chú trọng đến.

unterstreichen /vt/

1. gạch dưđi, gạch đít; 2. nhấn mạnh, nêu bật.

betont /a/

1. [thuộc] trọng âm; [bị] đọc mạnh; 2. [được] nhấn mạnh, gạch đít, nêu bật.

zuspitzen /vt/

1. mài nhọn, mài sắc, gọt nhọn; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý; làm trầm trọng thêm;

überspitzt /a/

1. rắt nhọn [sắc]; 2. [được] nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cường điệu, khuếch đại, phóng đại.

herausstellen /vt/

1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);

markieren /I vt/

1. đánh dấu, dãn nhãn hiệu, dán tem; 2. nhấn mạnh, làm... nổi bật lên; 3. giả và, giả đò, vd vĩnh, giả cách; 4. (thể thao) kiềm ché, lùm ché, kìm hãm; II vi đủng rình mồi (về chó, mèo),

hervorheben /vt/

nhấn mạnh, nêu bật, đẩy [kéo]... ra, đưa ra, nêu ra, làm dấu, đánh dấu, ghi dấu, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ, đề đạt, gạch đít, gạch dưói.

überspitzen /vt/

1. mài nhon, mài sắc; 2. (nghĩa bóng) nhấn mạnh, nêu rõ, lưu ý, cuông điệu, khuếch đại, phóng đại, nói quá, nói ngoa, nói phóng đại, thổi phồng, đánh giá quá cao, ỉàm quá.

heben /vt/

1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emphasis

Nhấn mạnh, nêu bật, nhấn giọng

dwell

Ở, cư ngụ, dừng lại, nhấn mạnh

stress

Stress, tâm trạng căn thẳng, nhấn mạnh, trọng âm, ứng suất (sức ép)

urge

Hối thúc, giục giã, khuyến khích, thuyết phục, nhấn mạnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emphasize

nhấn mạnh, làm nổi bật

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

emphasize

Nhấn mạnh, làm nổi bật

Từ điển toán học Anh-Việt

emfasy

nhấn mạnh, cưường điệu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

marcato /(Adv.) [ital.] (Musik)/

nhấn mạnh (markiert, betont);

prononcieren /[prono'srran] (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

nhấn mạnh;

pointieren /[poe’ti:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhấn mạnh;

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nhấn mạnh (betonen, scharf aussprechen);

nói rõ ràng và có nhấn mạnh ( từng từ). : deutlich und akzentuiert sprechen

unterstreichen /(st. V.; hat)/

nhấn mạnh; nêu bật;

nhấn mạnh công trạng của ai. : jmds. Verdienste unter strichen

markieren /(sw. V.; hat)/

nhấn mạnh; làm nổi bật lên;

besonders /(Adv.)/

nhấn mạnh; xác định rõ ràng (ausdrücklich);

tôi đã chỉ dẫn rõ ràng là.... : ich habe besonders darauf hingewiesen, dass...

markieren /(sw. V.; hat)/

nổi rõ; làm rõ; nhấn mạnh;

nhấn mạnh từng từ khi nói. : beim Sprechen jede Silbe markieren

herausstellen /(sw. V.; hat)/

nêu ra; nêu bật; nhấn mạnh (her- vorheben);

nêu bật rõ ràng những thành tựu. : Ergebnisse klar herausstellen

vorkehren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phô trương; trưng ra; nhấn mạnh (herauskehren);

distinguieren /[distirj'gi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.; Fachspr.)/

phân biệt; phân chia; nhấn mạnh (unterscheiden);

betont /[ba'to:nt] (Adj.; -er, -este)/

nhấn mạnh; rõ ràng; rành mạch (akzentuiert, pointiert, prononciert);

nachdrucklich /(Adj.)/

mạnh mẽ; dút khoát; nhấn mạnh;

emphatisch /[em'fa:tij] (Adj.) (bildungsspr.)/

nhấn mạnh; mạnh mẽ; dứt khoát (mit Nachdruck);

betonen /[bo'to:nan] (sw. V.; hat)/

nhấn mạnh; gạch dưới; nêu bật lên (hervorheben, unterstreichen, herausstreichen);

tôi muốn đặc biệt nhấn mạnh lại điều đó một lần nữa. : ich möchte das noch einmal besonders betonen

herausar /bei.ten (sw V.; hat)/

làm nổi bật; làm lộ ra; nhấn mạnh (sự khác biệt, quan điểm );

betonen /[bo'to:nan] (sw. V.; hat)/

đánh dấu trọng âm; đọc mạnh; nhấn mạnh (akzentuieren);

akzentuieren /[aktsentu'kran] (sw. V.; hat)/

nhấn mạnh; chú trọng; dặc biệt chú ý;

hervorheben /(st. V.; hat)/

nhấn mạnh; nêu bật; vạch ra; chỉ rõ;

energisch /[e'nergij] (Adj.)/

nhấn mạnh; kiên quyết (nachdrücklich; entschlossen) E ner va ti on; die;

: -, -en Enervierung.

fest,Stellen /(sw. V.; hat)/

nói rõ ràng; tuyên bô' ; nhấn mạnh; khẳng định;

về vấn đề này tôi muốn nhấn mạnh rằng... : ich muss hier mit aller Deutlichkeit feststellen, dass...

ausdrücklieh /(Adj.)/

nhấn mạnh; rõ ràng dứt khoát; quả quyết; rành mạch (mit Nachdruck, unmissverständlich);

herausholen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) giải thích rõ; trình bày cặn kẽ; nhấn mạnh; nêu bật (tình tiết, nội dung );

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhấn mạnh

[DE] betonen

[EN] emphasise, stress, underscore, highlight

[FR] souligner

[VI] nhấn mạnh

Nhấn mạnh

[DE] Betonung

[EN] emphasis, stress, highlighting

[FR] Accent

[VI] Nhấn mạnh

Nhấn mạnh

[DE] Nachdruck

[EN] reprint

[FR] Accent

[VI] Nhấn mạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dash

nhấn mạnh

 emphasis

nhấn mạnh

 emphasize

nhấn mạnh

 dash, emphasis, emphasize

nhấn mạnh